Model
|
CFS-28VAF
|
Dàn lạnh | CFS-28VAFF-V |
Dàn nóng | CFS-28VAFC-V |
![]() |
Máy lạnh Inverter – loại một chiều (chỉ làm lạnh) |
![]() |
3 HP (3 Ngựa) ~ 27.000 BTU
|
![]() |
Diện tích từ 40 – 45m2 (từ 120 – 135m3) |
![]() |
|
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) | 4.86 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
![]() |
• Công nghệ biến tần Inverter cùng bộ vi xử lý E-Max
• Chế độ Eco mode |
![]() |
Bộ lọc kép Dual Filtration |
![]() |
|
Điện năng tiêu thụ (kW)
|
2.816 kW |
Nguồn điện (Ph/V/Hz)
|
1pha, 220-240V, 50Hz
|
![]() |
Ống dẫn gas bằng đồng – lá tản nhiệt bằng nhôm phủ lớp chống ăn mòn Golden Coating |
![]() |
Gas R32 |
![]() |
|
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Hyper Tech |
![]() |
• Điều khiển từ xa bằng giọng nói AI Cool
• Tích hợp tính năng kết nối Wifi • Chế độ “chăm sóc giấc ngủ – Sleep Curve • Cảm biến nhiệt độ trên remote (Follow me) • Tự làm sạch dàn lạnh Active Clean • Lớp phủ chống ăn mòn dàn lạnh và dàn nóng Golden Coating • Tự khởi động lại khi có điện • Màn hình hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh • Chế độ hút ẩm Dehumidification • Chế độ ngủ Sleep mode • Đèn trên remote |
![]() |
|
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Vừa/Thấp) dB(A) | 45.5/40/33 dB(A) |
Độ ồn dàn nóng (dB(A)) | 56 dB(A) |
![]() |
|
Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu mm)
|
327 x 1040 x 220 mm
|
Trọng lượng dàn lạnh (kg) | 12.36 kg |
Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu mm)
|
673 x 890 x 342 mm |
Trọng lượng dàn nóng (kg)
|
39.37 kg
|
Kích cỡ đường ống lỏng (mm)
|
Ø 9.52
|
Kích cỡ đường ống gas (mm)
|
Ø 15.9
|
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 20 m |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 12 m |
![]() |
2024 |
![]() |
Comfee |
![]() |
|
Xuất xứ thương hiệu | Ý |
Sản xuất tại | Thái Lan |
![]() |
24 tháng |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.