Model
|
|
Dàn lạnh | FTKB25ZVMV |
Dàn nóng | RKB25ZVMV |
![]() |
Máy lạnh Inverter – loại máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
![]() |
1.0 HP (1 ngựa) ~ 9.200 BTU
|
![]() |
Diện tích dưới 15m2 (từ 30 – 45m3) |
![]() |
|
Hiệu suất năng lượng CSPF (W/W) | 5.38 W/W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
![]() |
|
Điện năng tiêu thụ (kW)
|
0.93 kW |
Nguồn điện (Ph/V/Hz)
|
1pha, 220-240V, 50Hz
|
![]() |
Gas R32 |
![]() |
Công nghệ Inverter |
![]() |
Phin lọc Enzyme Blue kết hợp phin lọc PM2.5 (tùy chọn) |
![]() |
|
Chế độ gió | Đảo gió tự động theo phương đứng (lên và xuống) |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Powerful mới |
![]() |
• Chức năng chống ẩm mốc bên trong dàn lạnh
• Thổi gió dễ chịu – luồng gió Comfort • Kiểm soát độ ẩm ở mức lý tưởng, tránh gây khô họng khô da • Tự vệ sinh dàn lạnh • Thiết kế dàn nóng giảm khe hở, ngăn chặn thằn lằn xâm nhập • Super PCB bảo vệ bo mạch khi điện áp thay đổi • Dàn tản nhiệt ống đồng cánh nhôm phủ tĩnh điện 2 lớp chống ăn mòn |
![]() |
|
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp/Yên tĩnh) (dB(A)) | 36/32/27/19 |
Độ ồn dàn nóng (Cao/Rất thấp) (dB(A)) | 46/40 |
![]() |
|
Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu mm)
|
291 x 775 x 242 mm
|
Khối lượng dàn lạnh (kg) | 9 kg |
Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu mm)
|
418 x 695 x 244 mm |
Khối lượng dàn nóng (kg)
|
19 kg
|
Kích cỡ đường ống lỏng (mm)
|
Ø 6.4
|
Kích cỡ đường ống hơi (mm)
|
Ø 9.5
|
Kích cỡ đường ống nước xả (mm) | Ø 16.0 |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 15 m |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 12 m |
![]() |
2025 |
![]() |
Daikin |
![]() |
|
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Sản xuất tại | Việt Nam |
![]() |
|
Thời gian bảo hành cục lạnh | 01 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng | Máy nén 05 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.