Model
|
|
Dàn lạnh | SRK13YZP-W5 |
Dàn nóng | SRC13YZP-W5 |
![]() |
Máy lạnh Inverter – loại máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
![]() |
1.5 HP (1.5 ngựa) – 12,283 BTU
|
![]() |
Diện tích từ 15 – 20m2 (từ 45 – 60m3) |
![]() |
|
Hiệu suất năng lượng CSPF (W/W) | 5.47 W/W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
![]() |
|
Điện năng tiêu thụ (kW)
|
1.2 kW |
Nguồn điện (Ph/V/Hz)
|
1pha, 220-240V, 50Hz
|
![]() |
Gas R32 |
![]() |
• Chế độ Economy
• Tính năng tự động nội suy Fuzzy Auto Mode • Công nghệ DC PAM Inverter |
![]() |
• Bộ lọc khuẩn Enzyme
• Bộ lọc khử mùi Sun Filter • Lọc sạch khói, bụi, vi khuẩn với tính năng Ion 24 giờ |
![]() |
|
Chế độ gió | Lên/xuống tự động |
Công nghệ làm lạnh nhanh | HI Power |
![]() |
• Tự làm sạch dàn lạnh
• Tự khởi động lại khi có điện • Lồng quạt được xử lý chống khuẩn • Chức năng nhớ vị trí cánh đảo gió • Tự động chẩn đoán lỗi • Chế độ ngủ đêm Sleep • Hẹn giờ khởi động/tắt máy • Định giờ tắt/mở máy trong 24h • Chức năng khởi động tiện nghi • Tự động chọn chế độ vận hành • Chức năng khử ẩm Dry |
![]() |
|
Độ ồn dàn lạnh (thấp nhất – cao nhất) (dB(A)) | Đang cập nhật |
Độ ồn dàn nóng (cao nhất) (dB(A)) | Đang cập nhật |
![]() |
|
Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu mm)
|
267 x 783 x 210 mm
|
Trọng lượng dàn lạnh (kg) | 8 kg |
Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu mm)
|
540 x 645 x 275 mm |
Trọng lượng dàn nóng (kg) | 23.5 kg |
![]() |
|
Kích cỡ đường ống lỏng (mm)
|
Ø 6.35
|
Kích cỡ đường ống hơi (mm)
|
Ø 9.52
|
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 15 m |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 10 m |
![]() |
2025 |
![]() |
Mitsubishi Heavy |
![]() |
|
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Sản xuất tại | Thái Lan |
![]() |
|
Thời gian bảo hành cục lạnh | 02 năm cho toàn bộ máy |
Thời gian bảo hành cục nóng | 05 năm cho máy nén |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.