|
Model
|
|
| Dàn lạnh | CS-N18AKH-8 |
| Dàn nóng | CU-N18AKH-8 |
Loại máy |
Máy lạnh non-Inverter (loại máy lạnh 1 chiều, chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh |
2 HP (2 ngựa) – 18.000 BTU
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Diện tích từ 20 – 30m2 (từ 60 – 80m3) |
Hiệu quả năng lượng |
|
| Hiệu suất năng lượng CSPF (W/W) | 3.46 W/W |
| Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 3 sao |
Công nghệ lọc bụi, kháng khuẩn & khử mùi |
Công nghệ lọc bụi nanoe-G |
Thông số điện |
|
|
Điện năng tiêu thụ (kW)
|
1.6 kW |
|
Nguồn điện (Ph/V/Hz)
|
1pha, 220-240V, 50Hz
|
Chất liệu dàn tản nhiệt |
Ống dẫn gas bằng đồng, lá tản nhiệt bằng nhôm phủ lớp BlueFin |
Môi chất làm lạnh |
Gas R32 |
Công nghệ làm lạnh |
|
| Chế độ gió | Lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
| Công nghệ làm lạnh nhanh | Powerful |
Tiện ích |
• Dàn tản nhiệt của dàn nóng phủ lớp Bluefin chống ăn mòn
• Chế độ khử ẩm • Chế độ ngủ đêm Sleep • Hoạt động siêu êm Quiet • Hẹn giờ bật/tắt 24 giờ • Tự khởi động lại khi có điện • Cánh đảo gió Aerowings cải tiến mới |
Độ ồn |
|
| Độ ồn dàn lạnh (Cao/Thấp) dB (A) | 44/36 |
| Độ ồn dàn nóng (Cao) dB (A) | 52 |
Kích thước và trọng lượng |
|
|
Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu mm)
|
295 x 1060 x 249 mm
|
| Trọng lượng dàn lạnh (kg) | 12 kg |
|
Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu mm)
|
619 x 824 x 299 mm |
|
Trọng lượng dàn nóng (kg)
|
33 kg
|
Thông số lắp đặt |
|
|
Kích cỡ đường ống lỏng (mm)
|
Ø 6.35
|
|
Kích cỡ đường ống gas (mm)
|
Ø 12.7
|
| Chiều dài đường ống tối đa (m) | 30 m |
| Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 20 m |
Năm ra mắt |
2025 |
Thương hiệu |
Panasonic |
Xuất xứ |
|
| Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
| Sản xuất tại | Malaysia |
Bảo hành |
|
| Thời gian bảo hành cục lạnh | 01 năm |
| Thời gian bảo hành cục nóng | Máy nén 07 năm |





Loại máy



Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.