Model
|
|
Dàn lạnh | CS-U12BKH-8 |
Dàn nóng | CU-XU12BKH-8 |
![]() |
Máy lạnh Inverter (loại máy lạnh 1 chiều, chỉ làm lạnh) |
![]() |
1.5 HP (1.5 ngựa) – 11.900 BTU
|
![]() |
Diện tích từ 15 – 20m2 (từ 45 – 60m3) |
![]() |
|
Hiệu suất năng lượng CSPF (W/W) | 6.36 W/W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
![]() |
• Chế độ ECO tích hợp A.I. • Công nghệ Inverter |
![]() |
• Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi nanoeTM X thế hệ 2
• Công nghệ lọc bụi nanoe-G |
![]() |
|
Điện năng tiêu thụ (kW)
|
0.95 kW |
Nguồn điện (Ph/V/Hz)
|
1pha, 220-240V, 50Hz
|
![]() |
Ống dẫn gas bằng đồng, lá tản nhiệt bằng nhôm phủ lớp BlueFin |
![]() |
Gas R32 |
![]() |
|
Chế độ gió | Tùy chỉnh điều khiển lên xuống, trái phải tự động |
Công nghệ làm lạnh nhanh | iAuto-X |
![]() |
• Wifi tích hợp sẵn, cho phép kết nối và điều khiển máy lạnh bằng điện thoại
• Chế độ kiểm soát độ ẩm • Dàn tản nhiệt của dàn nóng phủ lớp Bluefin chống ăn mòn • Hẹn giờ bật tắt máy • Chế độ ngủ đêm Sleep • Vận hành siêu êm Quiet • Tự khởi động lại ngẫu nhiên khi có điện • Chức năng tự chẩn đoán lỗi • Remote có đèn LED |
![]() |
|
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Thấp/TB) dB(A) | 40/28/19 |
Độ ồn dàn nóng (Cao) dB(A) | 48 |
![]() |
|
Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu mm)
|
295 x 890 x 244 mm
|
Trọng lượng dàn lạnh (kg) | 10 kg |
Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu mm)
|
542 x 780 x 289 mm |
Trọng lượng dàn nóng (kg)
|
22 kg
|
![]() |
|
Kích cỡ đường ống lỏng (mm)
|
Ø 6.35
|
Kích cỡ đường ống gas (mm)
|
Ø 9.52
|
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 20 m |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 15 m |
![]() |
2025 |
![]() |
Panasonic |
![]() |
|
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Sản xuất tại | Malaysia |
![]() |
|
Thời gian bảo hành cục lạnh | 01 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng | Máy nén 07 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.