Model
|
|
Dàn lạnh | CS-U24BKH-8 |
Dàn nóng | CU-XU24BKH-8 |
![]() |
Máy lạnh Inverter (loại máy lạnh 1 chiều, chỉ làm lạnh) |
![]() |
2.5 HP (2.5 ngựa) – 20.800 BTU
|
![]() |
Diện tích từ 30 – 40m2 (từ 80 – 120m3) |
![]() |
|
Hiệu suất năng lượng CSPF (W/W) | 6.88 W/W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
![]() |
• Chế độ ECO tích hợp A.I. • Công nghệ Inverter |
![]() |
• Công nghệ kháng khuẩn, khử mùi nanoeTM X thế hệ 2
• Công nghệ lọc bụi nanoe-G |
![]() |
|
Điện năng tiêu thụ (kW)
|
1.6 kW |
Nguồn điện (Ph/V/Hz)
|
1pha, 220-240V, 50Hz
|
![]() |
Ống dẫn gas bằng đồng, lá tản nhiệt bằng nhôm phủ lớp BlueFin |
![]() |
Gas R32 |
![]() |
|
Chế độ gió | Tùy chỉnh điều khiển lên xuống, trái phải tự động |
Công nghệ làm lạnh nhanh | iAuto-X |
![]() |
• Wifi tích hợp sẵn, cho phép kết nối và điều khiển máy lạnh bằng điện thoại
• Chế độ kiểm soát độ ẩm • Dàn tản nhiệt của dàn nóng phủ lớp Bluefin chống ăn mòn • Hẹn giờ bật tắt máy • Chế độ ngủ đêm Sleep • Vận hành siêu êm Quiet • Tự khởi động lại ngẫu nhiên khi có điện • Chức năng tự chẩn đoán lỗi • Remote có đèn LED |
![]() |
|
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Thấp/TB) dB(A) | 45/34/28 |
Độ ồn dàn nóng (Cao) dB(A) | 51 |
![]() |
|
Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu mm)
|
295 x 1060 x 249 mm
|
Trọng lượng dàn lạnh (kg) | 12 kg |
Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu mm)
|
695 x 875 x 320 mm |
Trọng lượng dàn nóng (kg)
|
38 kg
|
![]() |
|
Kích cỡ đường ống lỏng (mm)
|
Ø 6.35
|
Kích cỡ đường ống gas (mm)
|
Ø 12.7
|
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 30 m |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 20 m |
![]() |
2025 |
![]() |
Panasonic |
![]() |
|
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Sản xuất tại | Malaysia |
![]() |
|
Thời gian bảo hành cục lạnh | 01 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng | Máy nén 07 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.