Model
|
AH-XP13CMW
|
![]() |
Máy lạnh Inverter – loại máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
![]() |
1.5 HP (1.5 ngựa) ~ 12.000 BTU
|
![]() |
Diện tích từ 15 – 20m2 (từ 45 – 60m3) |
![]() |
|
Hiệu suất năng lượng CSPF (W/W) | 5.38 W/W |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | 5 sao |
![]() |
|
Điện năng tiêu thụ (kW)
|
1.1 kW |
Nguồn điện (Ph/V/Hz)
|
1pha, 220-240V, 50Hz
|
![]() |
Ống dẫn gas bằng đồng, lá tản nhiệt bằng nhôm phủ BLuefin |
![]() |
Gas R32 |
![]() |
• J-Tech Inverter
• Chế độ Eco |
![]() |
• Lưới lọc bụi polypropylence
• Công nghệ lọc khí Plasmacluster Ion |
![]() |
|
Chế độ gió | Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Super Jet |
![]() |
• Chức năng tự làm sạch
• Nhiệt độ cài đặt thấp nhất 14 độ C • 7 tính năng bảo vệ an toàn • Luồng gió thoải mái, tránh thổi trực tiếp vào người với Gentle Cool Air • Chế độ ngủ Baby Sleep cho trẻ nhỏ, người già • Chế độ ngủ Best Sleep – tự điều chỉnh nhiệt độ phù hợp, tạo môi trường ngủ lý tưởng • Chế độ Breeze (gió tự nhiên) • Điều chỉnh nhiệt độ chính xác 0.5 độ C • Hẹn giờ bật tắt máy • Tự khởi động lại khi có điện (Auto Restart) |
![]() |
|
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Thấp/Êm dịu/ Yên tĩnh) (dB) | 40/35/29/22 |
Độ ồn dàn nóng (dB) | 53 |
![]() |
|
Kích thước dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu mm)
|
289 x 879 x 229 mm
|
Trọng lượng dàn lạnh (kg) | 10 kg |
Kích thước dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu mm)
|
495 x 598 x 265 mm |
Trọng lượng dàn nóng (kg)
|
21 kg
|
![]() |
|
Kích cỡ đường ống lỏng (mm)
|
Đang cập nhật
|
Kích cỡ đường ống hơi (mm)
|
Đang cập nhật
|
Chiều dài đường ống tối đa (m) | Đang cập nhật |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | Đang cập nhật |
![]() |
2025 |
![]() |
Sharp |
![]() |
|
Xuất xứ thương hiệu | Nhật Bản |
Sản xuất tại | Thái Lan |
![]() |
|
Thời gian bảo hành cục lạnh | 2 năm |
Thời gian bảo hành cục nóng | Máy nén 10 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.